Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nườm nượp


Nói nhiều người kéo nhau đi lũ lượt: Nhân dân nườm nượp đi xem hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.